Thì hiện tại tiếp diễn là một thì ngữ pháp cơ bản mà chắc chắn bạn sẽ gặp rất nhiều trong quá trình học và giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn đã nắm chắc được cách dùng cũng như các dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) chưa? Nếu vẫn cảm thấy chưa tự tin, hãy dành chút thời gian cùng ELSA Speak ôn tập lại kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng này nhé!
Khái niệm
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) dùng để diễn tả sự việc/hành động xảy ra lúc đang nói hay xung quanh thời điểm nói. Hành động/sự việc đó vẫn chưa chấm dứt, còn tiếp tục diễn ra.
Khi nào dùng thì hiện tại tiếp diễn?
Cách ghi nhớ nhanh
Hãy nhớ: “Đang diễn ra - chưa kết thúc” → Hành động vẫn tiếp tục, giống như bạn bắt gặp nó đúng lúc nó đang xảy ra.
Ví dụ:
>> Có thể bạn quan tâm: Thì tương lai đơn (Simple Future): Công thức, cách dùng và bài tập
Công thức:
Lưu ý:
Ví dụ: I am reading a novel now. (Tôi đang đọc tiểu thuyết.)
Công thức:
Lưu ý viết tắt:
Ví dụ: Nam is not doing homework right now. (Nam không làm bài tập bây giờ.)
Câu hỏi Yes/No:
Ví dụ: Are you leaving now? (Bây giờ bạn đi à?)
Câu hỏi bắt đầu bằng Wh-:
Ví dụ: What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
Để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), bạn có thể căn cứ vào một số dấu hiệu nhận biết sau:
Ví dụ:
“At the moment” và “now” là hai trạng từ quen thuộc nhất mà khi nhìn vào ta nhận ra ngay câu tiếng Anh đó ở thì hiện tại tiếp diễn.
- Look!/watch! (Nhìn kìa)
- Listen! (Nghe này)
- Keep silent! (Hãy im lặng)
- Watch out!/Look out! (Coi chừng)…
Ví dụ:
>>>Xem thêm:
1. Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ:
It’s raining now. (Trời đang mưa)
She is watching a movie. (Cô ấy đang xem phim).
2. Thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng trong trường hợp cần đề cập đến một hành động hoặc sự việc đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải xảy ra ngay lúc nói.
Ví dụ: Tom is looking for a job. (Tom đang tìm việc)
3. Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là đề cập về kế hoạch đã được lên lịch sẵn.
Ví dụ: Nam is flying to Ha Noi tomorrow. (Nam sẽ bay đến Hà Nội vào ngày mai).
4. Dùng để diễn tả một sự phàn nàn về hành động nào đó do người khác gây ra, thường đi cùng với always.
Ví dụ: Ann is always coming late. (An lúc nào cũng đến trễ).
5. Diễn tả sự phát triển, thay đổi theo hướng tích cực hơn
Ví dụ: My English speaking skill is improving thanks to ELSA Speak.
6. Mô tả sự đổi mới (sự khác biệt so với ngày trước và bây giờ)
Ví dụ: Almost people are using email instead of writing letters.
Hầu hết động từ ở thì hiện tại tiếp diễn sẽ thêm đuôi “ing”. Tuy nhiên, có một số trường hợp cần biến đổi từ gốc trước khi thêm “ing”, cụ thể như sau:
Ví dụ: Stop → stopping, get → getting,..
Những động từ kết thúc bằng “ie” → Chuyển “ie” thành “y” và thêm đuôi “ing”.
Ví dụ: Lie → lying, die → dying,…
Những động từ kết thúc bằng “c” → Thêm “k” sau đó thêm đuôi “ing”.
Ví dụ: Traffic → trafficking, mimic → mimicking,…
>>>Xem thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh
Dưới đây là những động từ không chia ở “V-ing” ở thì hiện tại tiếp diễn.
>>>Xem thêm:
Có thể bạn quan tâm: Bắt đầu luyện tập cùng ELSA Speak ngay hôm nay để nâng trình tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả!
Ví dụ: I reading a book. >> I am reading a book.
Ví dụ: I am knowing the answer. >> I know the answer.
Ví dụ: She is going to school every day. >> She goes to school every day.
Ví dụ: He is always watching TV. >> He always watches TV.
Ví dụ: Are watching you this movie? >> Are you watching this movie?
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu hiện tại tiếp diễn
Bài 2: Viết lại những câu thì hiện tại tiếp diễn sau đây dựa vào những từ cho sẵn.
1. My/ mom/ water/ some plants/ the/ garden.
……………………………………………………………………………
2. My/ sister/ play/ guitar/.
……………………………………………………………………………
3. Jane/ have/ dinner/ her/ boyfriend/ a/ restaurant.
……………………………………………………………………………
4. We/ ask/ a/ man/ about/ the/ way/ the/ train/ station.
……………………………………………………………………………
5. My/ nephew/ draw/ a/ beautiful/ picture
……………………………………………………………………………
Bài 3: Bài tập chia động từ theo thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn lớp 6
1. Every morning, the sun (rise) in the east.
2. My sister (work) as a nurse in a hospital.
3. The cat (sit) on the mat and (look) out the window.
4. I (not like) to cook, but I (enjoy) eating out.
5. The train (leave) for New York at 10 o’clock every night.
6. I (usually go) to the gym on Tuesdays and Fridays.
7. The students (write) an exam at the moment.
8. What time (the bank open)?
9. I (learn) how to speak Spanish at the moment.
10. Look! The girl (wear) a beautiful dress.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
1. rises
2. works
3. is sitting, is looking
4. don’t like, enjoy
5. leaves
6. usually go
7. are writing
8. does the bank open
9. am learning
10. is wearing
>>>Xem thêm: Tổng hợp bài tập thì hiện tại tiếp diễn
Để ghi nhớ và sử dụng hiệu quả thì hiện tại tiếp diễn, bạn nên luyện nói thường xuyên cùng ELSA Speak - phần mềm luyện nói tiếng Anh sử dụng trí tuệ nhân tạo, giúp sửa lỗi chính xác và cải thiện phát âm tiếng Anh. Với hơn 8000 bài học thuộc 192 chủ đề, ELSA giúp bạn luyện nói tự nhiên, đồng thời hỗ trợ luyện tập các thì trong tiếng Anh một cách thực tế.
Ngoài việc luyện nói, bạn cũng có thể củng cố kiến thức tất cả các thì trong tiếng Anh qua danh mục bài tập ngữ pháp tại ELSA Speak nhé!
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn là gì?
- Trong câu có trạng từ chỉ thời gian: Now, Right now, At the moment, At present- Trong câu xuất hiện các động từ gây chú ý: Look, watch, Listen, Keep silent, Watch out, Look out.
Khi nào dùng thì hiện tại tiếp diễn?
Bạn nên dùng thì hiện tại tiếp diễn khi:
Right now là thì gì?
Right now là dấu hiện thì hiện tại tiếp diễn.
Currently là thì gì?
Currently là dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn.
Today là dấu hiệu của thì nào?
Today là dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn.
At Present, now là dấu hiệu của thì gì?
Đây là dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững công thức và các cách dùng quan trọng của thì hiện tại tiếp diễn. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm trong danh mục Các loại thì tiếng Anh trên ELSA Speak để khám phá thêm nhiều kiến thức ngữ pháp bổ ích và thực hành với các bài tập đa dạng. Chúc bạn học tốt và sớm chinh phục được tiếng Anh nhé!
Link nội dung: https://diendanmarketing.edu.vn/thi-hien-tai-don-hien-tai-tiep-dien-a5487.html