Giải bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Listening (Global Success) đầy đủ và dễ hiểu

Bài tập Listening Unit 1 tiếng Anh 10 (Global Success, tập 1, trang 13) gồm quan sát tranh, nghe - chọn Đúng/Sai, hoàn thành câu và học từ vựng mới. Bài viết cung cấp đáp án chi tiết kèm giải thích, giúp bạn luyện nghe hiệu quả và củng cố kỹ năng.

Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 1 Family Life Listening

Gia đình luôn là điểm tựa tinh thần vững chắc đối với mỗi người. Trong bài học tiếng Anh 10 Unit 1 Listening, bạn sẽ tìm hiểu vai trò của sự ủng hộ từ gia đình và cách nó ảnh hưởng đến sự gắn bó, phát triển của cá nhân, gia đình và cả cộng đồng. Sau đây là những từ vựng bạn cần ghi nhớ:

1. Routine /ruːˈtiːn/ (n): Sinh hoạt thường ngày

Ví dụ: Hieu’s family routines help them spend some time together every week. (Những sinh hoạt thường ngày của gia đình Hiếu giúp họ có thời gian bên nhau mỗi tuần.)

2. Cheer someone up /tʃɪə(r) ˈsʌmwʌn ʌp/ (v.phr): Cổ vũ, động viên ai đó

Ví dụ: My parents always listen to me and cheer me up whenever I have problems. (Bố mẹ luôn lắng nghe và động viên tôi mỗi khi tôi gặp vấn đề.)

3. Trust /trʌst/ (n): Niềm tin

Ví dụ: His parents’ love and trust give him strength to carry on. (Tình yêu thương và niềm tin từ bố mẹ mang lại cho anh ấy sức mạnh để tiếp tục cố gắng.)

4. Carry on /ˈkæri ɒn/ (phr.v): Tiếp tục

Ví dụ: Carry on with your work while I am away. (Cứ tiếp tục làm việc khi tôi đi vắng nhé.)

5. Achieve success /əˈtʃiːv səkˈses/ (v.phr): Đạt được thành công

Ví dụ: How can parents help their children achieve success in their studies? (Làm thế nào để cha mẹ giúp con cái đạt được thành công trong việc học?)

>>> Tìm hiểu thêm: Daily routine nghĩa là gì? Bài mẫu Talk about your daily routine

Giải bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Listening

1. Bài 1

Work in pairs. Look at the picture and answer the questions. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và trả lời các câu hỏi.)

Work in pairs. Look at the picture and answer the questions

1. What can you see in the picture? (Bạn có thể nhìn thấy gì từ bức tranh?)

2. What do you think the students are talking about? (Bạn nghĩ các bạn học sinh đang nói về điều gì?)

Gợi ý trả lời:

1. The picture shows a talk show where a woman is talking to a student about family life. (Bức tranh cho thấy một buổi trò chuyện, trong đó một người phụ nữ đang trò chuyện với một học sinh về cuộc sống gia đình.)

2. I think the student is talking about his family, what he has to do at home, and how his parents help him with his studies. (Theo tôi, bạn học sinh đang nói về gia đình, những việc bạn ấy phải làm ở nhà và cách bố mẹ hỗ trợ bạn ấy trong học tập.)

2. Tiếng Anh 10 Unit 1 Listening - Bài 2

Listen to the introduction to the talk show and check whether your answer to Question 2 above is correct or not. (Nghe phần giới thiệu của chương trình trò chuyện và kiểm tra xem câu trả lời của bạn cho câu hỏi 2 đúng hay không.)

Nghe file

https://ila.edu.vn/wp-content/uploads/2025/09/ila-tieng-anh-10-unit-1-listening-bai-2.wav

Nội dung bài nghe:

Welcome to our talk show. Tonight our topic is “Family Life” and our guest speaker is Le Minh Hieu. Hieu is a twelfth-grader. He’s just won a gold medal at the International Physics Olympiad. He’ll tell us about his family life and how his family have helped him achieve success in his studies. (Chào mừng đến với chương trình talkshow của chúng tôi. Tối nay, chủ đề của chúng ta là “Đời sống gia đình” và khách mời là bạn Lê Minh Hiếu. Hiếu là học sinh lớp 12. Em vừa giành huy chương vàng tại Olympic Vật lý Quốc tế. Hiếu sẽ chia sẻ với chúng ta về cuộc sống gia đình và cách gia đình đã giúp em đạt được thành công trong học tập.)

Đáp án: He’s talking about his family life and how his family have helped him achieve success in his studies. (Anh ấy đang kể về cuộc sống gia đình của mình và cách gia đình đã giúp anh ấy đạt được thành công trong học tập.)

>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng, mẫu câu nói về sở thích bằng tiếng Anh dễ nhớ, chuẩn thi IELTS

3. Bài 3

Listen to the talk show and decide whether the statements are true (T) or false (F). (Nghe chương trình trò chuyện và quyết định xem các câu sau đúng (T) hay sai (F)).

Nghe file

https://ila.edu.vn/wp-content/uploads/2025/09/ila-tieng-anh-10-unit-1-listening-bai-3.wav

Nội dung bài nghe:

Hieu: Good evening. Well, I live with my parents and my brother. And I must say that all my achievements are the result of their support. (Chào buổi tối. Mình sống với ba mẹ và anh trai. Và mình phải nói rằng tất cả thành tích của mình đều là nhờ sự hỗ trợ của họ.)

Host: Do your parents help you with your studies? (Ba mẹ em có giúp em học tập không?)

Hieu: My parents are farmers. They know little about physics. But they believe in me. They always listen to me and cheer me up whenever I have difficulties. (Ba mẹ em là nông dân. Họ biết rất ít về vật lý. Nhưng họ tin tưởng em. Họ luôn lắng nghe và động viên em mỗi khi gặp khó khăn.)

Host: So they encourage you to try harder? (Vậy là họ khuyến khích em cố gắng hơn đúng không?)

Hieu: That’s right. Their love and trust give me strength to carry on. (Đúng vậy. Tình yêu thương và niềm tin của họ cho em sức mạnh để tiếp tục cố gắng.)

Host: How about your brother? (Còn anh trai em thì sao?)

Hieu: My brother is my best friend. He shares his happy and sad moments with me, and is always there for me when I need help. (Anh trai là người bạn thân nhất của em. Anh ấy chia sẻ với em cả những lúc vui và buồn, và luôn ở bên cạnh khi em cần giúp đỡ.)

Host: You’re so lucky to have a supportive family. Do you spend a lot of time together? (Em thật may mắn khi có một gia đình luôn ủng hộ. Cả nhà có thường xuyên dành thời gian bên nhau không?)

Hieu: Yes. My parents have created some family routines so that every week we can spend some time together although we’re all very busy. (Có chứ. Ba mẹ em đã tạo ra một số thói quen sinh hoạt gia đình để cả nhà có thể dành thời gian bên nhau mỗi tuần, dù ai cũng bận rộn.)

Host: Family routines? Can you tell us more about that? (Thói quen sinh hoạt gia đình? Em có thể nói rõ hơn về điều đó không?)

Hieu: Well, family routines are… (À, thói quen sinh hoạt gia đình là…)

1. There are three people in Hieu’s family. (Gia đình của Hiếu có ba thành viên.)

- Đáp án: F

- Giải thích:

• Từ khóa: three people, family.

• Thông tin: “Good evening. Well, I live with my parents and my brother”.

• Lý do chọn đáp án: Gia đình của Hiếu có 4 người: ba mẹ, anh trai và Hiếu. Vì vậy, câu nói rằng gia đình có 3 người là sai.

2. Hieu’s parents teach him physics. (Bố mẹ của Hiếu dạy cậu ấy môn Vật lý.)

- Đáp án: F

- Giải thích bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Listening:

• Từ khóa: parents, teach, physics.

• Thông tin: “My parents are farmers. They know little about physics”.

• Lý do chọn đáp án: Ba mẹ của Hiếu không biết nhiều về môn Vật lý, nên họ không thể dạy Hiếu học môn này. Vì vậy, câu trên là sai.

3. When Hieu needs help, his brother always helps him. (Khi Hiếu cần giúp đỡ, anh trai cậu ấy luôn sẵn sàng hỗ trợ.)

- Đáp án: T

- Giải thích:

• Từ khóa: when, needs help, brother, helps.

• Thông tin: “My brother is my … I need help”.

• Lý do chọn đáp án: Khi Hiếu cần giúp đỡ, anh trai luôn hỗ trợ cậu ấy.

4. Hieu’s family routines help them spend some time together every week. (Những thói quen sinh hoạt của gia đình Hiếu giúp họ có thời gian bên nhau mỗi tuần.)

- Đáp án: T

- Giải thích:

• Từ khóa: routines, spend time together every week.

• Thông tin: “Yes. My parents … we’re all very busy”.

• Lý do chọn đáp án: Gia đình Hiếu có thói quen dành thời gian bên nhau mỗi tuần.

tiếng Anh 10

4. Tiếng Anh 10 Unit 1 Family Life Listening - Bài 4

Listen again and complete each sentence with ONE word from the recording. (Nghe lại đoạn hội thoại và hoàn thành mỗi câu bằng MỘT từ xuất hiện trong bài nghe.)

Nghe file

https://ila.edu.vn/wp-content/uploads/2025/09/ila-tieng-anh-10-unit-1-listening-bai-4.wav

1. Hieu’s parents always listen to him and cheer him up whenever he has _______.

2. His parents’ ______ and trust give him strength to carry on.

3. Hieu’s brother is his best friend. He shares his happy and _______ moments with him.

Đáp án bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Listening:

1. difficulties

2. love

3. sad

- Giải thích:

1. Thông tin: My parents are farmers. They know little about physics. But they believe in me. They always listen to me and cheer me up whenever I have difficulties.

2. Thông tin: That’s right. Their love and trust give me strength to carry on.

3. Thông tin: My brother is my best friend. He shares his happy and sad moments with me, and is always there for me when I need help.

5. Bài 5

Work in groups. Discuss the following question (Làm việc nhóm. Thảo luận câu hỏi sau)

How can parents help their children achieve success in their studies? (Cha mẹ có thể giúp con cái đạt được thành công trong học tập như thế nào?)

Gợi ý trả lời:

Parents can help their children achieve success in their studies by encouraging them, listening to them, and creating a good learning environment at home. Even if they don’t know the subject well, their support and trust can give children motivation and confidence. (Ba mẹ có thể giúp con thành công trong việc học bằng cách khuyến khích, lắng nghe và tạo một môi trường học tập tốt ở nhà. Dù ba mẹ không giỏi môn học đó, sự ủng hộ và tin tưởng của họ cũng có thể mang lại động lực và sự tự tin cho con.)

>>> Tìm hiểu thêm: 10+ phrasal verb get thông dụng và bài tập áp dụng

Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 10 Unit 1 Listening

1. Choose the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation:

A. generation

B. grateful

C. educate

D. grandparents

2. Choose the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation:

A. share

B. alike

C. tradition

D. equal

3. Choose the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation:

A. balance

B. challenge

C. career

D. happy

4. Choose the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation:

A. breadwinner

B. clean

C. each

D. lead

5. Choose the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation:

A. skill

B. split

C. children

D. finance

6. Find the mistake: What are you do to your sister when she behaves badly?

A. What

B. are

C. when

D. badly

7. Find the mistake: I always have my lunch late, but I have my lunch early today as I have an appointment.

A. late

B. but

C. have

D. an

8. Find the mistake: I am doing the laundry at the same time every week.

A. am doing

B. the

C. laundry

D. same

9. Find the mistake: Linda is going shopping when she has time.

A. shopping

B. when

C. has

D. is going

10. Find the mistake: Peter works hard to get the presentation ready for next week.

A. works

B. hard

C. presentation

D. ready

Đáp án:

1. D

2. A

3. C

4. A

5. D

6. B

7. C

8. A

9. D

10. A

Trên đây là toàn bộ đáp án kèm giải thích chi tiết bài tập sách giáo khoa tiếng Anh 10 Unit 1 Listening. Bạn hãy tập trung lắng nghe các từ khóa quan trọng và hiểu rõ ngữ cảnh để lựa chọn đáp án chính xác cho từng câu hỏi nhé.

>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt Plan to V và Plan on V-ing: Học nhanh - Nhớ lâu

Link nội dung: https://diendanmarketing.edu.vn/giai-tieng-anh-lop-10-global-success-a15171.html