Na kha tiếng Thái là gì được khá nhiều người mới học tiếng quan tâm. Đây là từ thường xuyên xuất hiện trong khi giao tiếp và có ý nghĩa đặc biệt. Tìm hiểu để có thể sử dụng đúng mục đích, tránh gây hiểu nhầm khi học và nói chuyện với người Thái.
Từ “Na kha” tiếng Thái viết là นะคะ. Một số nơi có thể đọc là “na ka”. Cụm từ này được thêm vào câu để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng với người nghe trong khi nói chuyện.
Đây là cách kết thúc câu hỏi thông thường nhưng có thể làm người nghe cảm thấy dễ chịu. Nguyên nhân bởi nó thể hiện sự tôn trọng của người nói dành cho bạn. Từ này có thể được hiểu như từ “ạ” của người Việt sử dụng.
Từ Na kha có thể sử dụng trong những trường hợp như sau:
Tuy nhiên cần chú ý, từ này thường được nữ giới sử dụng để giao tiếp. Đối với nam giới, cũng ý nghĩa này nhưng họ không dùng Na kha mà dùng “krub” (ครับ).
Sau đây là một số ví dụ về việc sử dụng cụm từ Na kha - Na ka kèm theo nghĩa tiếng Việt và phiên âm chuẩn:
Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt ขอบคุณนะคะ khộp-khun-na-khá Cảm ơn nhé (dùng lịch sự) สวัสดีค่ะ นะคะ sa-wạt-di-kha-na-khá Xin chào (rất lịch sự và thân thiện) ขอโทษนะคะ khỏ-thôt-na-khá Xin lỗi nhé (nói nhẹ nhàng, lịch sự) ช่วยหน่อยนะคะ chuôi-nọi-na-khá Giúp tôi với nhé (cầu khẩn một cách lịch sự) เข้าใจไหมคะ นะคะ khào-chai-mái-kha-na-khá Bạn hiểu không? (sử dụng thêm “naka” để làm câu hỏi trở nên nhẹ nhàng, dễ chịu hơn) รอสักครู่นะคะ ro-sặc-khrû-na-khá Chờ một chút nhé ไม่เป็นไรนะคะ mài-bên-rai-na-khá Không sao đâu nhé (an ủi nhẹ nhàng)Na kha tiếng Thái là gì được giải đáp kèm theo cách dùng, ví dụ cụ thể để những người mới học có thể dễ dàng hiểu. Cập nhật thêm những bài giảng mới về ngôn ngữ Thái Lan để bổ sung kiến thức hiệu quả.
Một số từ ngữ phổ biến trong bảng chữ cái tiếng Thái:
Link nội dung: https://diendanmarketing.edu.vn/na-kha-tieng-thai-la-gi-a15033.html