Nguyễn Trãi, một danh nhân văn hóa kiệt xuất của Việt Nam, không chỉ được biết đến với những đóng góp to lớn cho lịch sử mà còn là một thi sĩ tài hoa. Tập thơ Quốc âm thi tập của ông là kho báu ngôn ngữ và tư tưởng, trong đó bài thơ Phân tích Bảo kính cảnh giới bài 38 là một tác phẩm tiêu biểu, thể hiện sâu sắc cái nhìn của Nguyễn Trãi về cuộc đời và thiên nhiên.
Bảo kính cảnh giới bài 38 là bài thơ Nôm Đường luật thất ngôn xen lục ngôn đặc sắc. Tác phẩm này không chỉ mang giá trị văn học mà còn là bức chân dung tâm hồn của Nguyễn Trãi, nơi ông chia sẻ những chiêm nghiệm về danh lợi, lòng trung quân và niềm vui hòa mình vào cảnh vật thanh bình, mang đến cho người đọc nhiều suy ngẫm.
Bối cảnh sáng tác và đặc điểm thể thơ Bảo kính cảnh giới bài 38
Bài thơ Bảo kính cảnh giới bài 38 nằm trong phần “Bảo kính cảnh giới” (Gương báu răn mình) của tập Quốc âm thi tập. Đây là tập thơ được Nguyễn Trãi sáng tác chủ yếu bằng chữ Nôm, thể hiện sự chủ động trong việc sử dụng tiếng mẹ đẻ vào sáng tạo thơ ca, một bước tiến quan trọng trong lịch sử văn học dân tộc. Giai đoạn sáng tác Quốc âm thi tập thường được cho là khi Nguyễn Trãi đã lui về ở ẩn tại Côn Sơn hoặc trong những thời gian không tham gia triều chính, tìm về với cuộc sống thanh đạm.
Thể thơ chính được sử dụng trong Bảo kính cảnh giới bài 38 là Nôm Đường luật, cụ thể là thất ngôn xen lục ngôn. Cấu trúc này bao gồm các câu thơ bảy chữ (thất ngôn) xen kẽ với một câu thơ sáu chữ (lục ngôn), tạo nên sự linh hoạt và phá cách so với thể Đường luật truyền thống chỉ có bảy chữ. Sự kết hợp này không chỉ cho thấy tài năng sáng tạo của Nguyễn Trãi trong việc Việt hóa thể thơ ngoại lai mà còn giúp ông thể hiện cảm xúc, suy tư một cách tự nhiên và gần gũi hơn với ngôn ngữ đời sống. Đây là một đặc điểm nổi bật, góp phần tạo nên dấu ấn riêng cho thơ Nguyễn Trãi trong văn học trung đại.

Quan niệm về danh lợi qua hai câu đề
Hai câu đề mở đầu bài thơ Bảo kính cảnh giới bài 38 đã lập tức đưa người đọc đối diện với một vấn đề cốt lõi trong cuộc đời quan lại: con đường công danh và thái độ của Nguyễn Trãi trước nó. Ông viết: “Mấy phen lần bước dặm thanh vân, Đeo lợi làm chi luống nhọc thân.” “Dặm thanh vân” là hình ảnh ẩn dụ quen thuộc trong thơ ca cổ, chỉ con đường mây xanh, tức là con đường công danh, hoạn lộ. Cụm từ “mấy phen lần bước” gợi lên hình ảnh một hành trình dài, không ít lần phải cố gắng, vất vả bước đi trên con đường đầy chông gai ấy. Từ “lần bước” cũng có thể hiểu là sự dò dẫm, cẩn trọng, hoặc thậm chí là sự miễn cưỡng khi bước vào chốn quan trường đầy phức tạp.
Câu thơ thứ hai, “Đeo lợi làm chi luống nhọc thân”, là một câu hỏi tu từ thể hiện thái độ dứt khoát và sự chán chường. Nguyễn Trãi không trực tiếp nói về “danh” mà chỉ nhắc đến “lợi” - điều thường đi kèm với địa vị. Ông đặt câu hỏi về ý nghĩa của việc “đeo lợi” (theo đuổi lợi ích cá nhân, vật chất), cho rằng điều đó chỉ khiến “luống nhọc thân”, tức là vô ích làm cho thân xác và tâm trí mệt mỏi, hao tổn. Quan niệm này phản ánh sự thất vọng của ông trước thực tế quan trường đầy rẫy cạm bẫy, tranh giành, nơi lợi ích cá nhân thường lấn át lý tưởng phục vụ đất nước. Nó cho thấy một tâm hồn đã trải qua nhiều thăng trầm, đủ để nhận ra sự phù phiếm và cái giá phải trả khi chạy theo danh lợi.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cập Nhật Đáp Án Sinh Học THPT Quốc Gia 2024 Chi Tiết Nhất
- Phép Đo Gián Tiếp Là Gì Và Tầm Quan Trọng
- Đề Thi Học Kì 1 Lịch Sử Lớp 12: Hướng Dẫn Ôn Luyện Hiệu Quả
- Phân tích chi tiết “Đọc hiểu Măcbet”: Bi kịch tham vọng
- Soạn bài Đọc như một hành trình lớp 8 đầy đủ
Tấm lòng trung quân và sự trải nghiệm cuộc đời
Mặc dù thể hiện sự chán ghét con đường danh lợi cá nhân, Nguyễn Trãi trong Bảo kính cảnh giới bài 38 vẫn bộc lộ một phẩm chất cao quý khác, đó là tấm lòng trung quân ái quốc sâu nặng. Điều này được thể hiện qua hai câu thực: “Nhớ chúa lòng còn đan một tấc, Âu thì tóc đã bạc mười phân.” Hình ảnh “lòng còn đan một tấc” là một cách diễn đạt ước lệ quen thuộc trong thơ ca, chỉ tấm lòng son sắt, trung thành, không thay đổi. Dù đã rời xa chốn quan trường hoặc không màng đến lợi ích riêng, Nguyễn Trãi vẫn không nguôi nỗi nhớ vua, nhớ đến trách nhiệm với đất nước. Tấm lòng ấy vẫn nguyên vẹn, thuần khiết như lúc ban đầu.

Tuy nhiên, đi kèm với tấm lòng trung thành ấy là gánh nặng của cuộc đời. Câu “Âu thì tóc đã bạc mười phân” diễn tả sự già đi, hao mòn vì lo lắng, suy tư. “Mười phân” là cách nói ước lượng chỉ sự bạc trắng gần hết, gợi hình ảnh mái tóc bạc phơ vì sương gió cuộc đời. “Âu thì” (có lẽ, xem ra) mang sắc thái suy ngẫm, chiêm nghiệm về những gì đã qua. Hai câu thơ này cho thấy sự đối lập giữa một bên là tấm lòng son sắt, không vụ lợi và một bên là sự mệt mỏi, già nua do những trải nghiệm, biến cố đã qua, đặc biệt là những oan khuất mà ông phải chịu đựng. Nguyễn Trãi không chỉ đơn thuần là một vị quan mà còn là một con người với những nỗi niềm sâu kín, luôn trăn trở về vận mệnh đất nước và bổn phận của mình.
Bức tranh thiên nhiên trong trẻo và tâm hồn thi nhân
Sau khi thể hiện thái độ với danh lợi và nỗi niềm về cuộc đời, Nguyễn Trãi trong Bảo kính cảnh giới bài 38 mở ra một không gian hoàn toàn khác: bức tranh thiên nhiên thanh bình và tươi đẹp. Hai câu luận miêu tả: “Trì thanh cá lội in vừng nguyệt, Cây tĩnh chim về rợp bóng xuân.” “Trì thanh” là ao nước trong xanh, “cá lội” là hình ảnh những chú cá đang bơi lội. Sự kết hợp “in vừng nguyệt” tạo nên một cảnh tượng thơ mộng và huyền ảo: ánh trăng tròn chiếu xuống mặt ao trong veo, in bóng lung linh khi những chú cá bơi qua. Đây là một chi tiết tinh tế, cho thấy sự giao hòa giữa các yếu tố thiên nhiên (nước, cá, trăng) và khả năng quan sát tỉ mỉ của nhà thơ.
Tiếp theo là hình ảnh “Cây tĩnh chim về rợp bóng xuân”. “Cây tĩnh” là những hàng cây đứng yên lặng lẽ, đối lập với sự chuyển động của đàn “chim về” tổ sau một ngày kiếm ăn. Cảnh chim bay về đậu trên cây tạo nên những “bóng xuân” - không chỉ là bóng cây dưới ánh nắng xuân mà còn gợi cảm giác ấm áp, yên bình, no đủ của mùa xuân.

Phép đối trong hai câu luận
Một đặc sắc nghệ thuật nổi bật trong hai câu luận của Bảo kính cảnh giới bài 38 là việc sử dụng phép đối rất chỉnh và tự nhiên: “Trì thanh” đối với “Cây tĩnh” (ao trong / cây yên lặng) “cá lội” đối với “chim về” (động vật bơi / động vật bay) “in vừng nguyệt” đối với “rợp bóng xuân” (ánh sáng mặt trăng / bóng cây dưới nắng xuân) Phép đối này không chỉ tạo nhịp điệu cân xứng cho câu thơ mà còn làm nổi bật vẻ đẹp hài hòa, sinh động của cảnh vật. Nó cho thấy sự quan sát tinh tế và khả năng nắm bắt cái hồn của thiên nhiên của Nguyễn Trãi. Bức tranh thiên nhiên này không tĩnh lặng, mà đầy sức sống với sự hiện diện của cá, chim, ánh trăng, ánh nắng xuân, nhưng lại toát lên vẻ yên bình, tự tại. Qua đó, ta thấy được tâm hồn Nguyễn Trãi khi hòa mình vào thiên nhiên: ông tìm thấy sự thanh thản, niềm vui giản dị, khác xa với sự mệt mỏi, bon chen của chốn quan trường. Cảnh vật dường như phản chiếu tâm trạng của người thi sĩ, khi ông đã tìm được chốn nương náu cho tâm hồn mình.
Hình ảnh minh họa cảnh vật trong Bảo kính cảnh giới bài 38
Triết lý sống “mặc thế” và sự tự tại
Phần kết của bài thơ Bảo kính cảnh giới bài 38 tổng kết lại quan niệm sống của Nguyễn Trãi sau khi đã trải qua nhiều sóng gió và tìm về với thiên nhiên. Ông bày tỏ: “Dầu phải dầu chăng mặc thế, Đắp tai biếng mảng sự vân vân.” Câu “Dầu phải dầu chăng mặc thế” thể hiện một thái độ sống buông bỏ những lo toan, thị phi của đời thường. “Dầu phải dầu chăng” có nghĩa là dù đúng hay sai, dù xảy ra điều gì đi nữa, “mặc thế” - cứ để mặc nó diễn ra, không bận tâm, không can thiệp. Đây không phải là sự thờ ơ, vô trách nhiệm, mà là sự lựa chọn có ý thức để bảo vệ sự an yên trong tâm hồn khỏi những tác động tiêu cực từ bên ngoài, đặc biệt là những lời đàm tiếu, dèm pha.
Ý tứ này được làm rõ hơn ở câu thơ cuối: “Đắp tai biếng mảng sự vân vân”. “Đắp tai” là hành động bịt tai lại. “Biếng mảng” có nghĩa là lười, không muốn để tâm đến. “Sự vân vân” chỉ những chuyện vụn vặt, linh tinh, những lời đồn đại, thị phi trong xã hội. Nguyễn Trãi chủ động “biếng mảng” nghe những chuyện đó, dùng hành động “đắp tai” để chặn đứng những âm thanh gây nhiễu loạn tâm trí. Đây là một cách thể hiện mạnh mẽ triết lý sống tự tại, làm chủ bản thân, không để những điều tiếng bên ngoài ảnh hưởng đến cuộc sống nội tâm.
Triết lý “mặc thế” của Nguyễn Trãi trong Bảo kính cảnh giới bài 38 là biểu hiện của khí phách một bậc ẩn sĩ, một người đã trải nghiệm đủ đầy sự đời để nhận ra giá trị của sự bình yên nội tại. Ông chọn cách sống giản dị, tránh xa chốn quan trường đầy cạm bẫy, tìm về với thiên nhiên và giữ cho tâm hồn mình luôn trong sáng, không bị vẩn đục bởi những tranh giành, đố kỵ. Đây là một quan niệm sống tích cực, đề cao sự tự chủ và an lạc, rất đáng suy ngẫm trong mọi thời đại.
Đặc sắc nghệ thuật của bài thơ
Ngoài nội dung sâu sắc, bài thơ Bảo kính cảnh giới bài 38 còn chinh phục người đọc bởi những đặc sắc về mặt nghệ thuật. Trước hết là việc sử dụng thành công thể thơ Nôm Đường luật thất ngôn xen lục ngôn. Sự biến thể này không chỉ tạo ra sự mới mẻ, linh hoạt trong vần luật, nhịp điệu mà còn giúp Nguyễn Trãi diễn tả những suy nghĩ, cảm xúc cá nhân một cách tự nhiên, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày của người Việt.
Ngôn ngữ thơ trong bài rất chọn lọc, kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và dân dã. Các từ ngữ Hán Việt như “thanh vân”, “vừng nguyệt” tạo sự trang trọng, ước lệ, trong khi các cụm từ thuần Việt như “đan một tấc”, “bạc mười phân”, “mặc thế”, “đắp tai biếng mảng”, “vân vân” lại mang đến hơi thở của cuộc sống bình dị, gần gũi, thể hiện rõ tâm hồn Việt của tác giả. Việc sử dụng ngôn ngữ Nôm đầy sáng tạo là một đóng góp lớn của Nguyễn Trãi cho sự phát triển của văn học tiếng Việt.
Bên cạnh đó, bài thơ sử dụng những hình ảnh thơ cô đọng, gợi cảm và giàu sức biểu đạt. Bức tranh thiên nhiên trong hai câu luận là một minh chứng điển hình, vừa chân thực, sinh động, vừa lãng mạn, thi vị. Các biện pháp tu từ như phép đối trong hai câu luận đã được phân tích ở trên, góp phần tạo nên vẻ đẹp cân xứng và nhấn mạnh sự hài hòa của cảnh vật. Giọng điệu của bài thơ trầm lắng, chiêm nghiệm, thể hiện rõ tâm sự của một người đã trải qua nhiều thăng trầm, nay tìm thấy sự an yên trong cuộc sống giản dị.
Qua Phân tích Bảo kính cảnh giới bài 38, chúng ta thấy rõ một Nguyễn Trãi với chiều sâu tư tưởng. Ông không chỉ là người quan tâm đến vận mệnh đất nước mà còn là thi nhân tìm thấy sự an yên nơi cảnh vật thanh bình, giữ vững khí tiết giữa dòng đời xuôi ngược. Bài thơ là minh chứng cho tâm hồn cao đẹp và triết lý sống đầy bản lĩnh của Ức Trai, góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn học Việt Nam. Để tìm hiểu sâu hơn về các tác phẩm kinh điển và nhiều kiến thức hữu ích khác, hãy ghé thăm website Chọn Trường Tốt Nhất.
Các câu hỏi thường gặp (FAQs)
- Bài thơ Bảo kính cảnh giới bài 38 của Nguyễn Trãi nằm trong tập thơ nào? Bài thơ này nằm trong tập Quốc âm thi tập, một trong những tập thơ Nôm lớn và có giá trị nhất của văn học Việt Nam trung đại.
- Thể thơ chính được sử dụng trong Bảo kính cảnh giới bài 38 là gì? Bài thơ được viết theo thể thơ Nôm Đường luật thất ngôn xen lục ngôn, một biến thể sáng tạo của thể thơ Đường luật truyền thống.
- Quan niệm của Nguyễn Trãi về danh lợi thể hiện qua những câu thơ nào trong bài 38? Quan niệm này được thể hiện rõ nhất qua hai câu đề: “Mấy phen lần bước dặm thanh vân, / Đeo lợi làm chi luống nhọc thân.”
- Hình ảnh thiên nhiên trong hai câu luận được miêu tả như thế nào? Thiên nhiên được miêu tả rất trong trẻo, sinh động và yên bình với các hình ảnh như “Trì thanh cá lội in vừng nguyệt” và “Cây tĩnh chim về rợp bóng xuân”.
- Triết lý sống “mặc thế” của Nguyễn Trãi trong bài thơ có ý nghĩa gì? Triết lý “mặc thế” thể hiện thái độ sống tự tại, không bận tâm đến những chuyện thị phi, tranh giành của thế giới bên ngoài để giữ gìn sự an yên trong tâm hồn.