Sắp nhỏ là cách nói thân mật trong tiếng Việt, thường dùng để chỉ người phụ nữ sắp sinh con hoặc sắp có em bé. Đây là cụm từ mang sắc thái ân cần, nhẹ nhàng khi hỏi thăm hay chúc mừng ai đó chuẩn bị đón thành viên mới. Vậy nguồn gốc và cách dùng “sắp nhỏ” trong giao tiếp ra sao? Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Sắp nhỏ nghĩa là gì?
Sắp nhỏ nghĩa là sắp sinh con, sắp chào đời em bé, thường dùng để hỏi thăm phụ nữ mang thai gần đến ngày dự sinh. Từ “nhỏ” ở đây ám chỉ đứa trẻ sơ sinh - một sinh linh nhỏ bé vừa chào đời.
Bạn đang xem: Sắp Nhỏ là gì? ? Nghĩa, giải thích trong giao tiếp
Trong giao tiếp hàng ngày, sắp nhỏ được sử dụng phổ biến ở miền Bắc và miền Trung. Cụm từ này mang sắc thái thân thiết, tế nhị hơn so với “sắp sinh” hay “sắp đẻ”. Khi hỏi “Chị sắp nhỏ à?”, người ta thể hiện sự quan tâm, chúc phúc mà không tạo cảm giác quá trực tiếp. Định nghĩa sắp nhỏ cũng có thể mở rộng để chỉ giai đoạn chuẩn bị đón con trong gia đình.
Nguồn gốc và xuất xứ của sắp nhỏ
Sắp nhỏ là cách diễn đạt dân gian Việt Nam, xuất phát từ thói quen dùng từ ngữ nhẹ nhàng, tế nhị khi nói về chuyện sinh nở. “Nhỏ” trong tiếng Việt vốn có nghĩa là bé, con nít, nên “sắp nhỏ” hiểu đơn giản là “sắp có con nhỏ”.
Sử dụng sắp nhỏ trong trường hợp nào?
Sắp nhỏ sử dụng trong trường hợp nào?
Xem thêm : Đảo Ngói là gì? ? Nghĩa, giải thích trong xây dựng
Dùng khi muốn hỏi thăm, chúc mừng người phụ nữ mang thai sắp sinh hoặc gia đình sắp đón con trong không khí thân mật, gần gũi.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng sắp nhỏ
Dưới đây là những tình huống thường gặp khi sử dụng cụm từ sắp nhỏ trong đời sống:
Ví dụ 1: “Nghe nói chị Lan sắp nhỏ rồi, tháng này phải nghỉ ở nhà rồi nhỉ?”
Phân tích ví dụ 1: Câu hỏi thăm mang tính quan tâm, thể hiện sự chú ý đến sức khỏe và thời gian nghỉ thai sản của người phụ nữ.
Ví dụ 2: “Chị ấy sắp nhỏ nên gia đình đang sửa sang phòng cho bé.”
Xem thêm : Giông Bão là gì? ⛈️ Nghĩa, giải thích trong thiên tai
Phân tích ví dụ 2: Dùng “sắp nhỏ” để giải thích lý do gia đình đang chuẩn bị đón thành viên mới một cách tự nhiên, gần gũi.
Ví dụ 3: “Bà nội hỏi: Cháu sắp nhỏ rồi à? Bà lên thăm cháu tuần sau nhé!”
Phân tích ví dụ 3: Thể hiện tình cảm gia đình, sự quan tâm của người lớn tuổi với giọng điệu thân thương, ấm áp.
Ví dụ 4: “Mẹ em sắp nhỏ rồi, nên em xin nghỉ về nhà chăm mẹ mấy ngày.”
Phân tích ví dụ 4: Dùng trong ngữ cảnh xin phép nghỉ việc, học để lo cho người thân sắp sinh con.
Dịch sắp nhỏ sang các ngôn ngữ
Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn Sắp nhỏ 快生了 (kuài shēng le) About to give birth もうすぐ出産 (mō sugu shussan) 곧 출산 (got chulsan)Kết luận
Sắp nhỏ là gì? Đó là cách nói thân mật, đầy tình cảm của người Việt khi nhắc đến việc sinh con. Hãy dùng cụm từ này để thể hiện sự quan tâm chân thành nhé!
Nguồn: https://www.thanglongwaterpuppet.orgDanh mục: Ngôn ngữ Trend