Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • Tranh Tô Màu
  • Meme
  • Avatar
  • Hình Nền
  • Ảnh Hoa
  • Ảnh Chibi
  • Ảnh Nail
Tranh Tô Màu Meme Avatar Hình Nền Ảnh Hoa Ảnh Chibi Ảnh Nail
  1. Trang chủ
  2. Tổng hợp
Mục Lục

Học phí Trường Đại học Phenikaa năm 2025-2026

avatar
Xuka
18:21 19/08/2025

Mục Lục

Mức học phí Trường Đại học Phenikaa năm 2025 - 2026

Hiện tại, thông tin về học phí của Trường Đại học Phenikaa cho năm học 2025 - 2026 vẫn chưa được công bố chính thức. Chúng tôi sẽ nhanh chóng cập nhật ngay khi nhà trường đưa ra thông báo cụ thể. Trong lúc chờ đợi, bạn có thể tham khảo mức học phí của năm học 2024 - 2025 được đề cập trong bài viết để có cái nhìn tổng quan.

Mức học phí Trường Đại học Phenikaa năm 2024 - 2025

Mức học phí tại Trường Phenikaa năm 2024-2025 tính theo tin chỉ

TT Ngành học Học phí trung bình/nămAKhối ngành Kỹ thuật - Công nghệ1Công nghệ sinh học25.200.0002Kỹ thuật hóa học25.200.0003Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa30.800.0004Kỹ thuật y sinh (điện tử y sinh)25.200.0005Kỹ thuật điện tử - viễn thông(Hệ thống nhúng thông minh và IoT)30.800.0006Kỹ thuật điện tử - viễn thông(Thiết kế vi mạch bán dẫn)*30.800.0007Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo33.600.0008Công nghệ thông tin35.200.0009Kỹ thuật phần mềm46.200.00010Công nghệ thông tin Việt Nhật36.800.00011Khoa học máy tính35.200.00012Tài năng khoa học máy tính35.200.00013An toàn thông tin*46.200.00014Trí tuệ nhân tạo*35.200.00015Kỹ thuật cơ điện tử30.800.00016Kỹ thuật cơ khí28.000.00017Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano25.200.00018Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo29.400.00019Kỹ thuật ô tô30.800.00020Cơ điện tử ô tô33.600.000BKhối ngành Kinh tế - Kinh doanh1Quản trị kinh doanh30.800.0002Kế toán30.800.0003Tài chính - Ngân hàng30.800.0004Quản trị nhân lực30.800.0005Luật kinh tế30.800.0006Kinh doanh quốc tế46.200.0007Logistic và quản lý chuỗi cung ứng46.200.0008Marketing*46.200.0009Công nghệ tài chính*46.200.000CKhối ngành khoa học xã hội và nhân văn1Ngôn ngữ Anh28.600.0002Ngôn ngữ Trung Quốc32.200.0003Ngôn ngữ Hàn Quốc32.200.0004Ngôn ngữ Nhật30.800.0005Ngôn ngữ Pháp25.200.0006Đông Phương học26.400.0007Du lịch28.600.0008Kinh doanh du lịch số28.600.0009Hướng dẫn du lịch quốc tế28.600.00010Quản trị khách sạn28.600.000DKhối ngành khoa học sức khỏe1Điều dưỡng28.600.0002Dược học40.000.0003Kỹ thuật phục hồi chức năng28.600.0004Kỹ thuật xét nghiệm y học28.600.0005Kỹ thuật hình ảnh y học*28.600.0006Y khoa90.000.000**7Răng - Hàm - Mặt96.000.000**8Quản lý bệnh viện*28.600.0009Y học cổ truyền*45.000.000

Lưu ý:

(*) Ngành/chương trình đào tạo dự kiến mở năm 2024.

(**) Học phí trung bình ngành Y khoa là 150 triệu/năm, ngành Răng - Hàm - Mặt là 160 triệu/năm. Riêng đối với K18 nhập học năm 2024 sẽ áp dụng như sau:

- Năm đầu tiên được ưu đãi giảm 40% học phí;

- Năm thứ 2, 3 được ưu đãi giảm 30% học phí;

- Năm thứ 4, 5, 6 được ưu đãi giảm 20% học phí.

Chính sách ưu đãi này nhằm tạo điều kiện thuận lợi và hỗ trợ tài chính cho sinh viên trong quá trình học tập tại trường.

Các khoản phí bổ sung ngoài học phí chính

Tại Đại học Phenikaa, ngoài học phí cơ bản, sinh viên có thể cần chi trả thêm một số khoản khác để hỗ trợ quá trình học tập diễn ra suôn sẻ và toàn diện. Dưới đây là danh sách các loại phí phổ biến mà sinh viên thường gặp phải:

Phí hoàn tất thủ tục nhập học: Đây là khoản tiền cần nộp một lần vào năm đầu tiên để xử lý các giấy tờ liên quan đến việc đăng ký và gia nhập trường, bao gồm chi phí xét duyệt hồ sơ.

Phí duy trì cơ sở hạ tầng: Được sử dụng để bảo dưỡng và cải thiện các tiện ích của trường như lớp học, thư viện, phòng thí nghiệm và các khu vực công cộng khác.

Phí cho hoạt động thực hành: Áp dụng cho các ngành học đòi hỏi thực nghiệm, khoản phí này giúp chi trả cho dụng cụ, nguyên vật liệu và các buổi thực hành chuyên môn.

Phí hỗ trợ học tập: Gồm các chi phí liên quan đến việc sử dụng tài nguyên thư viện, nền tảng học trực tuyến và các dịch vụ bổ trợ khác dành cho sinh viên.

Chi phí sinh hoạt và học liệu: Sinh viên cần chuẩn bị kinh phí để mua sách vở, tài liệu tham khảo và các vật dụng học tập cần thiết. Nếu ở ký túc xá, sẽ phát sinh thêm tiền phòng cùng các chi phí tiện ích liên quan.

Phí bảo hiểm sức khỏe: Một khoản bắt buộc nhằm đảm bảo sinh viên được chăm sóc y tế đầy đủ trong suốt thời gian theo học.

Phí tham gia hoạt động ngoại khóa: Liên quan đến các sự kiện, câu lạc bộ, hội thảo hoặc chương trình thể thao, văn hóa mà sinh viên có thể lựa chọn tham gia.

Phí kiểm tra và đánh giá: Bao gồm chi phí cho các bài thi định kỳ như giữa kỳ, cuối kỳ hoặc các kỳ thi phụ nếu cần thiết.

Phí hành chính: Được thu để phục vụ việc cấp giấy chứng nhận, bằng cấp và các dịch vụ quản lý khác.

Các khoản phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào năm học và ngành học cụ thể. Để nắm rõ thông tin chính xác, sinh viên và gia đình nên liên hệ với bộ phận tài chính của trường hoặc tra cứu trên website chính thức của Đại học Phenikaa.

Các chính sách hỗ trợ học phí tại Trường Đại học Phenikaa

Về chính sách học bổng của Trường Đại học Phenikaa

Lưu ý:

Áp dụng cho thí sinh nhập học đợt 1, nộp đầy đủ hồ sơ.

Giải HSG, khởi nghiệp: thời gian đạt giải ≤ 3 năm; văn nghệ, thể thao: ≤ 4 năm (tính đến ngày xét tuyển).

Duy trì học bổng: Điểm học tập ≥ 7,5/10 (hoặc 3,0/4) + Điểm rèn luyện ≥ 80/100 từ năm trước.

Về chính sách hỗ trợ học phí của Trường Đại học Phenikaa

Về các chính sách hỗ trợ khác

0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Trang thông tin tổng hợp diendanmarketing

Website diendanmarketing là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

© 2025 - diendanmarketing

Kết nối với diendanmarketing

Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • Tranh Tô Màu
  • Meme
  • Avatar
  • Hình Nền
  • Ảnh Hoa
  • Ảnh Chibi
  • Ảnh Nail
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký