Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • Tranh Tô Màu
  • Meme
  • Avatar
  • Hình Nền
  • Ảnh Hoa
  • Ảnh Chibi
  • Ảnh Nail
Tranh Tô Màu Meme Avatar Hình Nền Ảnh Hoa Ảnh Chibi Ảnh Nail
  1. Trang chủ
  2. Tổng hợp
Mục Lục

In spite of là gì? Cấu trúc và bài tập có đáp án

avatar
Xuka
19:28 12/10/2025

Mục Lục

Khi muốn diễn đạt hai vế trái ngược nhau trong cùng một câu, bạn có thể sử dụng cả “in spite of/despite” và “although/ though/ even though”. Tuy nhiên, hai nhóm từ/cụm từ này có cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Cùng IDP phân biệt hai nhóm cấu trúc này nhé!

despite và in spite of

Các từ/cụm từ có ý nghĩa tương đương với in spite of dùng để chỉ sự tương phản

In spite of/despite đi kèm danh từ/cụm danh từ/V-ing

In spite of/despite cũng mang ý nghĩa là “mặc dù”, đều đi kèm danh từ/cụm danh từ/V-ing. Nếu theo sau là mệnh đề, thì bắt buộc phải thêm cụm “the fact that” vào trước mệnh đề đó, với công thức:

  • S + V, in spite of/despite+ noun/noun phrase/V-ing

  • In spite of/despite + noun/noun phrase/V-ing, S+ V

Ví dụ:

  • Despite her fear of heights, she climbed to the top of the mountain. (Mặc dù sợ độ cao, cô ấy vẫn leo lên đỉnh núi.)

→ Despite + her fear of heights (cụm danh từ)...

  • In spite of training hard, he didn’t win the competition. (Dù đã tập luyện chăm chỉ, anh ấy vẫn không giành chiến thắng trong cuộc thi.)

→ In spite of + training hard (V-ing)

Although/though/even though đi kèm với mệnh đề

Ngược lại, theo sau although/though/even though là một mệnh đề hoàn chỉnh ( S + V), cụ thể như sau:

  • S + V, although/though/even though S + V hoặc

  • Although/Though/Even though S + V,S + V

Ví dụ:

  • Although she had never painted before, her first artwork was surprisingly impressive. (Mặc dù chưa từng vẽ trước đây, nhưng tác phẩm đầu tay của cô ấy lại ấn tượng đến bất ngờ.)

→ Although + she (S) + had never painted (V)...

  • He continued to play the piano even though his fingers were injured. (Anh ấy vẫn tiếp tục chơi đàn dù các ngón tay bị thương.)

→ .. even though + his fingers (S) + were injured (V)

  • They refused to cancel the outdoor event, though the weather forecast predicted heavy rain. (Họ từ chối hủy sự kiện ngoài trời dù dự báo thời tiết cho biết sẽ có mưa lớn.)

→ …, though + the weather forecast (S) + predicted (V) …

Cách chuyển đổi giữa các cấu trúc

Để chuyển although/though/even though sang in spite of/despite, bạn cần chuyển mệnh đề theo sau thành danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing.

  • Khi mệnh đề theo sau có dạng S + be + adj

Ví dụ:

  • Although the exam was difficult, she passed with flying colors. (Mặc dù kỳ thi khó, cô ấy vẫn đạt điểm xuất sắc.)

→ Despite the difficulty of the exam, she passed with flying colors.

  • Khi hai mệnh đề cùng chủ ngữ

Ví dụ:

  • Even though he trained hard, he didn’t win the championship. (Dù đã luyện tập chăm chỉ, anh ấy vẫn không giành được chức vô địch.)

→ In spite of training hard, he didn’t win the championship.

  • Khi không thể rút gọn mệnh đề, bạn có thể thêm cụm “the fact that” trước mệnh đề theo sau in spite of.

Ví dụ:

  • Although she was nervous, she gave a great presentation. (Mặc dù cô ấy lo lắng, cô ấy đã có một bài thuyết trình tuyệt vời.)

→ Despite the fact that she was nervous, she gave a great presentation.

0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Trang thông tin tổng hợp diendanmarketing

Website diendanmarketing là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

© 2025 - diendanmarketing

Kết nối với diendanmarketing

Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • Tranh Tô Màu
  • Meme
  • Avatar
  • Hình Nền
  • Ảnh Hoa
  • Ảnh Chibi
  • Ảnh Nail
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký