Đã bao giờ bạn cảm thấy bối rối vì không thể diễn tả trọn vẹn ngoại hình của một người bằng tiếng Anh? Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ tổng hợp 500+ từ vựng miêu tả ngoại hình thông dụng nhất giúp bạn có thể khắc họa chi tiết vẻ ngoài của một người. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ làm quen với những thành ngữ, cụm từ liên quan đến ngoại hình thường được người bản xứ sử dụng, cùng một số lưu ý để bạn không mắc lỗi khi miêu tả ngoại hình của một người. Hãy lưu lại để ôn tập thường xuyên bạn nhé!
1. Từ vựng miêu tả diện mạo chung
2. Từ vựng miêu tả cơ thể (chiều cao, hình dáng…)
2.1. Từ vựng miêu tả chiều cao
2.2. Từ vựng miêu tả hình dáng
3. Từ vựng miêu tả làn da
4. Từ vựng miêu tả gương mặt
4.1. Từ vựng miêu tả khuôn mặt
4.2. Từ vựng miêu tả mắt
4.3. Từ vựng miêu tả mũi
4.4. Từ vựng miêu tả môi, miệng
4.5. Từ vựng miêu tả tai
5. Từ vựng miêu tả mái tóc
6. Từ vựng miêu tả quần áo và phong cách
7. Từ vựng miêu tả những đặc điểm ngoại hình khác
8. Thành ngữ, cụm từ dùng để mô tả ngoại hình
9. Một số lưu ý khi miêu tả ngoại hình
9.1. Lưu ý thứ tự tính từ khi mô tả ngoại hình
Khi mô tả ngoại hình của một người, bạn có thể kết hợp nhiều tính từ để diễn tả chi tiết hơn về người đó. Tuy nhiên, bạn vẫn nên chú ý quy tắc đặt thứ tự các tính từ miêu tả như sau:
Opinion → size → age → shape → colour → origin
(Ý kiến → kích thước → tuổi → hình dáng → màu sắc → nguồn gốc)
Ví dụ:
- A pretty young English girl.
Một cô gái trẻ người Anh xinh xắn.
- A beautiful petite blonde girl.
Một cô gái tóc vàng nhỏ nhắn xinh đẹp.
- A handsome tall slim tanned skin Latin American man.
Một người đàn ông Mỹ La tinh đẹp trai, cao gầy, da rám nắng.
Tìm hiểu thêm về trật tự tính từ miêu tả OPSACOMP
9.2. Lưu ý về phép lịch sự khi mô tả ngoại hình
Một số người có thể nhạy cảm với ngoại hình hoặc tuổi tác của họ. Do đó bạn nên cẩn thận khi dùng từ mô tả ngoại hình, tránh những từ được cho là khiếm nhã như “fat”, “old”, “thin”, “skinny”. Thay vào đó, bạn có thể thay những từ này bằng:
Ngoài ra, trong nhiều trường hợp khác, bạn có thể áp dụng một vài mẹo dưới đây để việc mô tả ngoại hình thêm lịch sự hơn:
10. Bài tập từ vựng miêu tả ngoại hình
11. Tổng kết
Bài viết này đã tổng hợp từ vựng miêu tả ngoại hình thông dụng nhất trong tiếng Anh chi tiết từ A-Z bao gồm các từ vựng miêu tả diện mạo chung, phong cách, cơ thể đến những bộ phận như mắt, mũi, miệng, tóc, tai, khuôn mặt v.v… giúp bạn bổ sung thêm vào kho tàng từ vựng miêu tả tiếng Anh của mình. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo một số lưu ý khi miêu tả ngoại hình FLYER đã gợi ý để sử dụng các tính từ miêu tả chính xác và lịch nhất. Đừng quên ôn luyện thường xuyên, đồng thời làm bài tập và vận dụng trong giao tiếp hằng ngày để có thể miêu tả ngoại hình của ai đó thật sinh động và lịch sự bạn nhé.
>>>Xem thêm
- V2 của “meet” là gì? Tổng hợp cách sử dụng của động từ bất quy tắc “meet” chi tiết nhất
- 1000+ Từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo chủ đề giúp bạn nâng cấp tiếng Anh lên trình độ B2
- Khởi động với 50+ cụm động từ bắt đầu bằng chữ “J” căn bản trong tiếng Anh