Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • Tranh Tô Màu
  • Meme
  • Avatar
  • Hình Nền
  • Ảnh Hoa
  • Ảnh Chibi
  • Ảnh Nail
Tranh Tô Màu Meme Avatar Hình Nền Ảnh Hoa Ảnh Chibi Ảnh Nail
  1. Trang chủ
  2. Tổng hợp
Mục Lục

Điểm chuẩn Trường Đại học Thăng Long 2025

avatar
Xuka
11:12 22/08/2025

Mục Lục

Điểm chuẩn Trường Đại học Thăng Long 2025 - 2026

(Đang cập nhật điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2025 - 2026)

Thí sinh tham khảo điểm chuẩn của Trường Đại học Thăng Long năm 2024 và 2023 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng được nhận vào trường đại học mình mong muốn. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch đăng ký nguyện vọng phù hợp để tăng cơ hội được nhận vào trường năm 2025.

Điểm chuẩn Trường Đại học Thăng Long 2024 - 2025

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú17210403Thiết kế đồ họaH00; H01; H04; V0021Năng khiếu hệ số 227220201Ngôn ngữ AnhD01; D78; D9024.58Ngoại ngữ hệ số 237220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D78; D9025.4D04 ngoại ngữ hệ số 247220209Ngôn ngữ NhậtD01; D06; D78; D9023.02D06 ngoại ngữ hệ số 257220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD2; D78; D9024.75DD2 ngoại ngữ hệ số 267310106Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D0723.877310630Việt Nam họcC00; D01; D14; D1523.7587320104Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; C00; D0126.5297340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0723.61107340115MarketingA00; A01; D01; D0724.97117340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0725127340201Tài chính ngân hàngA00; A01; D01; D0724.31137340301Kế toánA00; A01; D01; D0723.86147380107Luật kinh tếA00; A01; C00; D0125.8157480101Khoa học máy tínhA00; A0122Toán hệ số 2167480201Công nghệ thông tinA00; A0122Toán hệ số 2177480207Trí tuệ nhân tạoA00; A0122Toán hệ số 2187510605Logistic và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0724.49197720301Điều dưỡngB0019207810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàngA00; A01; D01; D0723.33217810201Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0722.85

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú17720301Điều dưỡngB0024

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú17220201Ngôn ngữ Anh1827220204Ngôn ngữ Trung Quốc1837220209Ngôn ngữ Nhật1847220210Ngôn ngữ Hàn Quốc1857310106Kinh tế quốc tế1867310630Việt Nam Học1877320104Truyền thông đa phương tiện1887340101Quản trị kinh doanh1897340115Marketing18107340122Thương mại điện tử18117340201Tài chính - Ngân hàng18127340301Kế toán18137380107Luật kinh tế18147480101Khoa học máy tính18157480201Công nghệ thông tin18167480207Trí tuệ nhân tạo18177510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng18187720301Điều dưỡng18197810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành18207810201Quản trị khách sạn18

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú17220201Ngôn ngữ Anh16.527220204Ngôn ngữ Trung Quốc16.537220209Ngôn ngữ Nhật16.547220210Ngôn ngữ Hàn Quốc16.557310106Kinh tế quốc tế16.567310630Việt Nam Học16.577320104Truyền thông đa phương tiện16.587340101Quản trị kinh doanh16.597340115Marketing16.5107340122Thương mại điện tử16.5117340201Tài chính - Ngân hàng16.5127340301Kế toán16.5137380107Luật kinh tế16.5147480101Khoa học máy tính16.5157480201Công nghệ thông tin16.5167480207Trí tuệ nhân tạo16.5177510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng16.5187720301Điều dưỡng16.5197810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành16.5207810201Quản trị khách sạn16.5

Điểm chuẩn Trường Đại học Thăng Long 2023 - 2024

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú17220201Thiết kế đồ họaH00;H01;H04;V0018Vẽ nhân 2, năng khiếu nhân 227220201Ngôn ngữ AnhD01;D78;D9624.5Tiếng Anh nhân 237220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01;D04;D78;D9625.18Tiếng Trung nhân 247220209Ngôn ngữ NhậtD01;D06;D78;D9623.63Tiếng Nhật nhân 257220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01;DD2;D78;D9624.91Tiếng Hàn nhân 267310106Kinh tế quốc tếA00;A01;D01;D9024.7877310630Việt Nam HọcC00;D01;D14;D1522.587320104Truyền thông đa phương tiệnA00;A01;C00;D0125.8997340101Quản trị kinh doanhA00;A01;D01;D9024.54107340115MarketingA00;A01;D01;D9025.41117340122Thương mại điện tửA00;A01;D01;D9024.97127340201Tài chính - Ngân hàngA00;A01;D01;D9024.49137340301Kế toánA00;A01;D01;D9024.35147380107Luật kinh tếA00;A01;C00;D0123.96157480101Khoa học máy tínhA00;A0123.66Toán nhân 2167480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00;A0123.46Toán nhân 2177480104Hệ thống thông tinA00;A0123.29Toán nhân 2187480201Công nghệ thông tinA00;A0124.02Toán nhân 2197480207Trí tuệ nhân tạoA00;A0122.93Toán nhân 2207510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00;A01;D01;D9024.77217720301Điều dưỡngB0019227810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00;A01;C00;D0123.84237810201Quản trị khách sạnA00;A01;C00;D0124.1

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú17720301Điều dưỡngB0025.32

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú17220201Ngôn ngữ Anh1827220204Ngôn ngữ Trung Quốc18.437220209Ngôn ngữ Nhật1847220210Ngôn ngữ Hàn Quốc18.2557310106Kinh tế quốc tế19.2567310630Việt Nam học1877320104Truyền thông đa phương tiện19.387340101Quản trị kinh doanh19.2597340115Marketing20.5107340122Thương mại điện tử19.3117340201Tài chính - Ngân hàng18.6127340301Kế toán18.5137380107Luật kinh tế18.45147480101Khoa học máy tính19.4157480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu18.65167480104Hệ thống thông tin18.85177480201Công nghệ thông tin19.2187480207Trí tuệ nhân tạo19.05197510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng19.2207810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành18.05217810201Quản trị khách sạn18.1

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú17220201Ngôn ngữ Anh16.527220204Ngôn ngữ Trung Quốc16.537220209Ngôn ngữ Nhật16.547220210Ngôn ngữ Hàn Quốc16.557310106Kinh tế quốc tế16.567310630Việt Nam học16.577320104Truyền thông đa phương tiện1787340101Quản trị kinh doanh16.597340115Marketing16.6107340122Thương mại điện tử16.6117340201Tài chính - Ngân hàng16.5127340301Kế toán16.5137380107Luật kinh tế17147480101Khoa học máy tính16.6157480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu16.6167480104Hệ thống thông tin16.6177480201Công nghệ thông tin16.6187480207Trí tuệ nhân tạo16.6197510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng16.6207810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành16.5217810201Quản trị khách sạn16.5

Cách tính điểm thi Đại học, tính điểm xét tuyển Đại học 2025 - 2026 mới nhất

Điểm xét tuyển đại học 2025 phụ thuộc vào phương thức tuyển sinh của từng trường. Dưới đây là các cách tính phổ biến, ngắn gọn và dễ hiểu:

1. Dựa trên điểm thi THPT Quốc gia

Ngành không nhân hệ số: Tổng điểm 3 môn + Điểm ưu tiên (nếu có).

Ví dụ: Tổ hợp A00 (Toán 7, Lý 7.5, Hóa 8) = 7 + 7.5 + 8 = 22.5.

Ngành có môn nhân hệ số: Môn chính nhân hệ số 2.

Công thức: (Điểm môn chính × 2) + Điểm môn 2 + Điểm môn 3 + Điểm ưu tiên.

2. Dựa trên học bạ THPT

Tính điểm trung bình 3 môn trong tổ hợp xét tuyển.

Ví dụ: Tổ hợp D01 (Toán 8, Văn 7.5, Anh 7) = (8 + 7.5 + 7) ÷ 3 = 7.5.

3. Yếu tố bổ sung

Điểm ưu tiên: Cộng tối đa 2 điểm theo khu vực hoặc đối tượng ưu tiên.

Một số trường nhân đôi tổng điểm 3 môn: (Tổng 3 môn) × 2 + Điểm ưu tiên.

Ngành đặc thù (nghệ thuật, thể thao) có thể áp dụng tiêu chí riêng.

Ví dụ minh họa:

Thí sinh thi A00 (Toán 8, Lý 7.5, Hóa 8.5), khu vực KV2 (+0.5 điểm):

Điểm xét tuyển = 8 + 7.5 + 8.5 + 0.5 = 24.5.

Lưu ý: Kiểm tra công thức chính xác trên website của trường, vì quy định có thể khác nhau.

0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Trang thông tin tổng hợp diendanmarketing

Website diendanmarketing là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

© 2025 - diendanmarketing

Kết nối với diendanmarketing

Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • Tranh Tô Màu
  • Meme
  • Avatar
  • Hình Nền
  • Ảnh Hoa
  • Ảnh Chibi
  • Ảnh Nail
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký